STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Bài tập Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 29 |
2 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 28 |
3 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 27 |
4 | Công nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 27 |
5 | Bài tập Toán 8 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 24 |
6 | SInh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 24 |
7 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 24 |
8 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 23 |
9 | Bài tập Toán 8 T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 23 |
10 | Bài tập Ngữ Văn 7T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 23 |
11 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 22 |
12 | Bài tập Ngữ Văn 7 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 21 |
13 | bài tập Vật lí 6 | VŨ QUANG | 21 |
14 | Bài tập Vật lí 8 | VŨ QUANG | 21 |
15 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 20 |
16 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | NGUYỄN NAM BẰNG | 20 |
17 | Giáo dục công dân6 | HÀ NHẬT THĂNG | 19 |
18 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 19 |
19 | Bài tập Toán 9 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 18 |
20 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 18 |
21 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 18 |
22 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 17 |
23 | Bài tập Toán 7 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 17 |
24 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 17 |
25 | Bài tập Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 17 |
26 | Ngữ Văn 8 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
27 | Địa lí 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 16 |
28 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16 |
29 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15 |
30 | Bài tập Ngữ Văn 8 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
31 | Tiếng Anh 6 t1 | HOÀNG VĂN VÂN | 15 |
32 | Bài tập Ngữ Văn 8 t2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
33 | Địa lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 14 |
34 | Bài tập Ngữ Văn 6 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
35 | Âm nhạc- Mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 14 |
36 | Bài tập Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 14 |
37 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 13 |
38 | TLBD thường xuyên HĐ GD ngoài giờ lên lớp q2 | | 13 |
39 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 13 |
40 | Bài tập Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 12 |
41 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 12 |
42 | TLBD thường xuyên HĐ GD ngoài giờ lên lớp q1 | | 12 |
43 | Giáo Dục Công Dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 12 |
44 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 12 |
45 | Sinh 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 11 |
46 | Bài tập Vật lí 7 | VŨ QUANG | 11 |
47 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 11 |
48 | Ngữ Văn 6 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 11 |
49 | bài tập Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
50 | Công nghệ 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
51 | Công nghệ nấu ăn 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
52 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10 |
53 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10 |
54 | Hóa 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 10 |
55 | Lịch sử và địa lí 8 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 10 |
56 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 10 |
57 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 10 |
58 | Khoa học tự nhiên8 | MAI VĂN HƯNG | 10 |
59 | Tiếng Anh 6 T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 10 |
60 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 10 |
61 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 10 |
62 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 10 |
63 | Tin học 8 | HÀ ĐẶNG | 10 |
64 | Bài tập Âm nhac 6 | HOÀNG LONG | 10 |
65 | Âm Nhạc 9 | HOÀNG LONG | 10 |
66 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 10 |
67 | Toán 6 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 10 |
68 | Ngữ văn 7 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
69 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 10 |
70 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 10 |
71 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 10 |
72 | Khoa học tự nhiên7 | VŨ VĂN HÙNG | 10 |
73 | Bài tập Toán 6 t1 | TÔN THÂN | 10 |
74 | 360 Động từ bất quy tắc tiếng anh | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 10 |
75 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 10 |
76 | Ngữ văn 8 T1 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 10 |
77 | Ngữ văn 8 T2 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 10 |
78 | Mĩ Thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 10 |
79 | Giáo dục công dân6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
80 | Giáo duc công dân7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
81 | Giáo dục công dân8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
82 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 10 |
83 | Sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 10 |
84 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 10 |
85 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
86 | Ôn thi lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 9 |
87 | Giáo Dục Công Dân 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 9 |
88 | Âm nhạc- Mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 9 |
89 | Âm nhạc- Mĩ thuật 8 | HOÀNG LONG | 9 |
90 | Âm nhạc- Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 9 |
91 | Âm Nhạc 8 | HOÀNG LONG | 9 |
92 | ENGLISH WORKBOOK 1 | NGUYỄN BẢO TRANG | 9 |
93 | Hóa 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 9 |
94 | Ngữ Văn 6 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
95 | Bài tập Ngữ Văn 6 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
96 | Ngữ văn 9 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
97 | Ngữ văn 9 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 8 |
98 | Bài tập ngư van 9 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 8 |
99 | Công Nghệ nông nghiệp 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 8 |
100 | Công nghệ công nghiệp | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 8 |
|