Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00021
| NGUYỄN THIỆN GIÁP | Cơ sở ngôn ngữ học | Khoa học Xã hội | H. | 2008 | 4V | 32000 |
2 |
STKC-00022
| ANTOINE DE LA GARNDERIE | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt | Văn hóa thông tin | H. | 1998 | 4V | 30000 |
3 |
STKC-00023
| TRẦN PHƯƠNG HẠNH | Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn | GD | H. | 2003 | 4V | 21200 |
4 |
STKC-00024
| NGUYỄN TỬ QUANG | Điển hay tích lạ | Nxb Trẻ | H. | 2001 | 4V | 45000 |
5 |
STKC-00025
| NGUYỄN THẾ TIẾN | Người phụ trách thiếu nhi cần biết | Thanh Niên | H. | 2000 | 3KPV | 9000 |
6 |
SNV-00026
| Nguyễn Khắc phi | Ngữ Văn 6 tập 1 | | | 2002 | 8v | 0 |
7 |
SNV-00207
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì Ngữ Văn 7 t1 | Giáo dục | H. | 2010 | 8(07) | 25200 |
8 |
SNV-00208
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì Ngữ Văn 7 t1 | Giáo dục | H. | 2010 | 8(07) | 25200 |
9 |
SPL-000001
| Lê Văn Trình | Bảo vệ và làm sạch môi trường trong công tác bảo hộ lao động | Lao động | Hà Nội | 2000 | 34(V)33 | 22000 |
10 |
STN-00177
| NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẠNH | Mùa châu chấu | | H. | 2011 | ĐV1 | 0 |
|